Gyêgu (huyện)
Châu tự trị | Gyêgu (Ngọc Thụ) |
---|---|
Thủ phủ | Gyêgu |
Mã bưu chính | 815000 |
• Tổng cộng | 80,000 (2.001) |
Mã điện thoại | 976 |
Tỉnh | Thanh Hải |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 5,9/km2 (15/mi2) |
Gyêgu (huyện)
Châu tự trị | Gyêgu (Ngọc Thụ) |
---|---|
Thủ phủ | Gyêgu |
Mã bưu chính | 815000 |
• Tổng cộng | 80,000 (2.001) |
Mã điện thoại | 976 |
Tỉnh | Thanh Hải |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 5,9/km2 (15/mi2) |
Thực đơn
Gyêgu (huyện)Liên quan
Gyêgu Gyêgu (huyện) Gyé-sur-Seine Gyepükaján Gye của BaekjeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gyêgu (huyện)